![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
1.00
0.90
0.79
1.07
3.30
3.25
2.25
0.66
1.31
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
Kiến tạo: Razvan Marin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mergim Vojvoda
Ra sân: Giuseppe Pezzella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simone Bastoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Cerri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Youssef Maleh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mergim Vojvoda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuele Ricci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Ra sân: Szymon Zurkowski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karol Linetty
Kiến tạo: Liberato Cacace
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raoul Bellanova
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 3 | 45 | 6.96 | |
17 | Alberto Cerri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 6 | 22 | 6.45 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 6.21 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 47 | 6.46 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 45 | 6.47 | |
30 | Simone Bastoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 40 | 6.32 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 1 | 0 | 30 | 6.19 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.93 | |
27 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 37 | 6.28 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 37 | 6.74 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.89 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 11 | 36.67% | 0 | 0 | 40 | 6.21 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 27 | 7.52 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.92 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.16 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 58 | 52 | 89.66% | 7 | 3 | 75 | 6.86 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 5 | 46 | 8.52 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 49 | 6.66 | |
5 | Adam Masina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 9 | 6.07 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 2 | 73 | 6.18 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 0 | 55 | 6.83 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 6 | 0 | 53 | 6.92 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 0 | 70 | 6.01 | |
20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 2 | 0 | 25 | 6.3 | |
21 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.24 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 0 | 47 | 5.25 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 6 | 59 | 6.68 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 5 | 34 | 32 | 94.12% | 8 | 0 | 65 | 6.86 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 1 | 1 | 56 | 6.29 | |
6 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ