![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
1.00
0.88
1.04
0.82
2.70
3.40
2.45
1.00
0.90
1.01
0.87
Diễn biến chính
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armando Izzo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Gagliardini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Colombo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bartosz Bereszynski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Razvan Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Alberto Cerri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Steven Shpendi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.74 | |
17 | Alberto Cerri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 26 | 7.07 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 1 | 40 | 6.93 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 40 | 6.88 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 1 | 48 | 7.11 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 29 | 6.72 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 3 | 37 | 7.27 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 14 | 6.35 | |
27 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 34 | 9.35 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 39 | 7.34 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.32 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 34 | 7.67 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 27 | 7.31 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
7 | Steven Shpendi | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.32 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 3 | 48 | 6.38 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 73 | 96.05% | 1 | 2 | 87 | 6.05 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 101 | 95 | 94.06% | 0 | 6 | 118 | 6.81 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 43 | 6.06 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 45 | 6.14 | |
24 | Mirko Maric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 19 | 5.99 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 68 | 55 | 80.88% | 6 | 1 | 94 | 6.25 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 87 | 78 | 89.66% | 1 | 2 | 96 | 6.51 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 53 | 6 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 9 | 0 | 54 | 6.36 | |
27 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 6 | 6.16 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 6 | 0 | 64 | 5.96 | |
23 | Alessandro Sorrentino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 31 | 5.95 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 5.81 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 38 | 6.46 | |
21 | Valentín Carboni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 14 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ