![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.87
0.99
0.83
0.97
3.15
3.45
1.99
0.74
1.06
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel
Ra sân: Alberto Grassi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessio Romagnoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Vecino
Ra sân: Roberto Piccoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filippo Bandinelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacopo Fazzini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guglielmo Vicario
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ciro Immobile
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Samir Ujkani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
8 | Liam Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 0 | 38 | 5.96 | |
23 | Mattia Destro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.87 | |
11 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 43 | 6.3 | |
30 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 0 | 71 | 6.25 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 42 | 7.79 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 5.8 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 2 | 102 | 6.53 | |
32 | Nicolas Haas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.93 | |
25 | Filippo Bandinelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 37 | 6.09 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 83 | 91.21% | 0 | 0 | 103 | 6.31 | |
3 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 4 | 0 | 82 | 6.45 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 12 | 6.13 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 53 | 5.5 | |
9 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
21 | Jacopo Fazzini | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 38 | 7.08 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 5 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 38 | 7.98 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 6 | 65 | 59 | 90.77% | 7 | 0 | 89 | 9.34 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 42 | 7.34 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 4 | 2 | 75 | 7.94 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 33 | 33 | 100% | 0 | 3 | 41 | 6.76 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 6.89 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 2 | 43 | 7.83 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 0 | 78 | 6.7 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.43 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 90 | 84 | 93.33% | 0 | 2 | 99 | 7.34 | |
21 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 0 | 90 | 7.21 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 23 | 6.35 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 4 | 2 | 85 | 7.48 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.31 | |
50 | Marco Bertini | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ