![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
0.83
1.03
0.88
0.92
7.70
4.90
1.28
0.97
0.83
0.96
0.84
Diễn biến chính
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ardian Ismajli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Filippo Ranocchia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Razvan Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Frattesi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Bastoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Shpendi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Thuram
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 7.18 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 6.76 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.37 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 21 | 6.39 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 28 | 6.29 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 28 | 7.34 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.32 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.31 | |
22 | Filippo Ranocchia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 6.52 | |
7 | Steven Shpendi | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.08 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 40 | 6.42 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 1 | 39 | 6.69 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 37 | 6.32 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 64 | 59 | 92.19% | 4 | 0 | 74 | 7.17 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 5 | 0 | 48 | 6.66 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.47 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 20 | 6.81 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 20 | 6.63 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 4 | 0 | 44 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ