![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
0.92
0.94
0.97
0.83
5.25
4.20
1.48
0.71
1.09
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcelo Brozovic
Ra sân: Nicolas Haas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raoul Bellanova
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Filippo Bandinelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastiano Luperto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Brozovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Gosens
Ra sân: Francesco Caputo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romelu Lukaku
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mattia Destro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.04 | |
26 | Lorenzo Tonelli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 5.78 | |
19 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 20 | 5.97 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 53 | 6.49 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 21 | 5.92 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 2 | 31 | 6.21 | |
1 | Samuele Perisan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 41 | 5.78 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 8 | 0 | 68 | 6.35 | |
32 | Nicolas Haas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 26 | 6.34 | |
25 | Filippo Bandinelli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 31 | 5.93 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 54 | 6.32 | |
55 | Emanuel Vignato | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 14 | 5.85 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 33 | 6.28 | |
9 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.72 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 45 | 6.46 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 0 | 72 | 6.18 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samir Handanovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 43 | 7.07 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 30 | 9.81 | |
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 1 | 2 | 84 | 7.59 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 3 | 97 | 7.78 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 67 | 63 | 94.03% | 1 | 3 | 83 | 7.59 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 76 | 66 | 86.84% | 0 | 0 | 81 | 7.06 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 66 | 60 | 90.91% | 5 | 0 | 80 | 7.31 | |
11 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 3 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 33 | 6.75 | |
5 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 0 | 55 | 6.99 | |
8 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 1 | 40 | 6.48 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.03 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.12 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.23 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 13 | 7.12 | |
12 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 7 | 1 | 78 | 7.4 | |
14 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ