![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
0.96
0.92
0.89
0.97
3.35
3.35
2.24
1.28
0.68
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Ra sân: Lorenzo Colombo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Cataldi
Ra sân: Liam Henderson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastiano Esposito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Kouame
Ra sân: Faustino Anjorin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Gosens
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Henderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 20 | 6.53 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 30 | 6.76 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 6.79 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 5 | 0 | 34 | 6.72 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.62 | |
99 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 38 | 7.16 | |
8 | Faustino Anjorin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
29 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 26 | 6.59 | |
23 | Devis Vasquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 33 | 6.56 | |
2 | Saba Goglichidze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 6.78 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.78 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 41 | 6.61 | |
21 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 2 | 52 | 6.74 | |
10 | Albert Gudmundsson | Forward | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.32 | |
99 | Cristian Kouame | Forward | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 2 | 36 | 6.18 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 3 | 0 | 58 | 7.17 | |
20 | Moise Keane | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 23 | 6.52 | |
6 | Luca Ranieri | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 2 | 54 | 6.93 | |
23 | Andrea Colpani | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 31 | 5.83 | |
4 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 26 | 6.49 | |
15 | Pietro Comuzzo | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 50 | 6.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ