![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.80
1.06
0.93
0.87
2.87
3.10
2.30
1.06
0.74
0.69
1.11
Diễn biến chính
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adama Soumaoro
Kiến tạo: Razvan Marin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Moro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musa Barrow
Ra sân: Baldanzi Tommaso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Razvan Marin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Cambiaso
Ra sân: Razvan Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Francesco Caputo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Liam Henderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 11 | 5.89 | |
23 | Mattia Destro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
19 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 15 | 6.65 | |
14 | Marko Pjaca | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.31 | |
11 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 29 | 8.19 | |
30 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 38 | 6.61 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.49 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 34 | 6.88 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 33 | 7.26 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 5 | 0 | 31 | 7.87 | |
25 | Filippo Bandinelli | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.59 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 39 | 6.63 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 36 | 7.47 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 40 | 6.51 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 5.69 | |
5 | Adama Soumaoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 36 | 6.16 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 20 | 6.3 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 5.99 | |
14 | Kevin Bonifazi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 0 | 50 | 5.98 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 57 | 6.14 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 0 | 1 | 97 | 6.08 | |
30 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 72 | 6.54 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 7 | 3 | 2 | 32 | 19 | 59.38% | 6 | 1 | 63 | 7.51 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 37 | 5.8 | |
3 | Stefan Posch | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 3 | 0 | 81 | 6.37 | |
8 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 5 | 2 | 87 | 6.54 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 16 | 6.05 | |
11 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
25 | Niklas Pyyhtia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 11 | 6.22 | |
50 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 50 | 45 | 90% | 3 | 0 | 66 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ