![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.92
0.94
0.96
0.84
4.35
3.81
1.63
0.93
0.87
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ademola Lookman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gianluca Scamacca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgio Scalvini
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marten de Roon
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Scamacca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teun Koopmeiners
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youssef Maleh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Cancellieri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Razvan Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Ruggeri
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 5.79 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 40 | 5.98 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 36 | 6.28 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 5.91 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 39 | 6.08 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 26 | 5.74 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 31 | 5.68 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 22 | 6.01 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 17 | 5.91 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 6.54 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 48 | 6.94 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 2 | 31 | 6.83 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.88 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 38 | 7.48 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 24 | 7.14 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 38 | 8.12 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 1 | 33 | 7.79 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 39 | 6.46 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 43 | 6.92 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 33 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ