![Elfsborg Elfsborg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013315145641.jpg)
![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
0.92
0.92
0.82
1.00
5.80
4.20
1.57
1.17
0.69
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Elfsborg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013315145641.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arber Zeneli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eldor Shomurodov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saud Abdulhamid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baldanzi Tommaso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niccolo Pisilli
Ra sân: Michael Baidoo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Elfsborg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013315145641.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Đội hình xuất phát
![Elfsborg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013315145641.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Elfsborg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013315145641.jpg)
![Elfsborg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Niklas Hult | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 0 | 48 | 6.47 | |
15 | Simon Hedlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 28 | 6.76 | |
17 | Per Frick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
9 | Arber Zeneli | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 24 | 6.43 | |
31 | Isak Pettersson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 41 | 7.4 | |
10 | Michael Baidoo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 45 | 6.97 | |
4 | Gustav Henriksson | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 42 | 7.61 | |
18 | Ahmed Qasem | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.14 | |
27 | Besfort Zeneli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 50 | 7.11 | |
29 | Ibrahim Buhari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 32 | 7.23 | |
2 | Terry Yegbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 48 | 7.02 | |
16 | Timothy Ouma | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 38 | 6.61 | |
14 | Jalal Abdullai | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.11 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 24 | 6.05 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.08 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 6.23 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 131 | 127 | 96.95% | 5 | 0 | 148 | 7.93 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 6.48 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 4 | 45 | 39 | 86.67% | 8 | 2 | 64 | 6.86 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 25 | 6.18 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 103 | 98 | 95.15% | 0 | 5 | 120 | 7.23 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 88 | 97.78% | 0 | 2 | 98 | 6.57 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 32 | 6.71 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.18 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 130 | 122 | 93.85% | 5 | 2 | 144 | 7.1 | |
12 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 5 | 0 | 66 | 6.58 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 5 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 43 | 5.54 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 74 | 6.78 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 2 | 0 | 88 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ