![Elche Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
0.94
0.92
0.85
0.95
2.55
3.15
2.52
0.91
0.89
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Olaza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Randy Nteka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Carmona
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Aguado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joaquin Fernandez Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Carlos Clerc Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gerard Gumbau
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Olaza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
Ra sân: Enzo Pablo Andia Roco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lisandro Rodriguez Magallan | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 5 | 46 | 7.09 | |
3 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 37 | 6.63 | |
16 | Fidel Chaves De la Torre | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 57 | 6.21 | |
23 | Carlos Clerc Martinez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 0 | 39 | 6.52 | |
21 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 4 | 2 | 58 | 6.87 | |
14 | Helibelton Palacios Zapata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 2 | 3 | 58 | 6.3 | |
19 | Ezequiel Ponce | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
9 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 8 | 2 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 3 | 51 | 6.83 | |
20 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 45 | 6.27 | |
13 | Edgar Badia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 18 | 5.78 | |
8 | Jose Raul Gutierrez | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.24 | |
11 | Tete Morente | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 8 | 2 | 29 | 6.66 | |
18 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 30 | 5.97 | |
22 | Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 3 | 0 | 11 | 6.3 | |
2 | Lautaro Blanco | 0 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 5 | 0 | 25 | 6.74 | ||
40 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 31 | 6.07 |
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Sergio Asenjo Andres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 44 | 8.51 | |
18 | Sergio Escudero Palomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.2 | |
10 | Oscar Plano Pedreno | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.99 | |
22 | Darwin Machis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.88 | |
12 | Lucas Olaza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 0 | 44 | 7.27 | |
17 | Roque Mesa Quevedo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.42 | |
21 | Ivan Sanchez Aguayo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 36 | 6.81 | |
25 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 3 | 41 | 6.89 | |
24 | Joaquin Fernandez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 30 | 7.02 | |
20 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 41 | 7.52 | |
6 | Alvaro Aguado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 41 | 7.34 | |
15 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 51 | 7.18 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
11 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 39 | 6.19 | |
4 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 18 | 6.35 | |
27 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 54 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ