![Elche Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
0.87
0.99
0.81
0.99
5.35
4.05
1.48
1.06
0.74
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Youssef En-Nesyri
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Jose Antonio Fernandez Pomares
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Lamela
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Boye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randy Nteka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Francisco Reges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Acuna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssef En-Nesyri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jose Antonio Fernandez Pomares
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Fidel Chaves De la Torre | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 2 | 0 | 73 | 6.12 | |
23 | Carlos Clerc Martinez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 3 | 0 | 71 | 6.24 | |
17 | Jose Antonio Fernandez Pomares | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 49 | 49 | 100% | 5 | 0 | 73 | 7.24 | |
6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 2 | 74 | 6.38 | |
19 | Ezequiel Ponce | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.76 | |
9 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 32 | 6.33 | |
20 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 7 | 79 | 70 | 88.61% | 6 | 1 | 94 | 7.65 | |
24 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
10 | Pere Milla Pena | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.49 | |
13 | Edgar Badia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 36 | 6.47 | |
8 | Jose Raul Gutierrez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
11 | Tete Morente | Cánh trái | 4 | 4 | 3 | 43 | 39 | 90.7% | 5 | 1 | 73 | 9.42 | |
18 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
15 | Alex Collado Gutierrez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 36 | 34 | 94.44% | 3 | 0 | 49 | 7.21 | |
26 | John Nwankwo Donald | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 6 | 71 | 6.84 | |
22 | Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 29 | 6.28 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 29 | 6.34 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
20 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.34 | |
17 | Erik Lamela | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 27 | 7.31 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 0 | 45 | 6.95 | |
4 | Karim Rekik | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.48 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 8 | 50% | 2 | 4 | 40 | 6.75 | |
3 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 2 | 52 | 6.86 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 7 | 0 | 34 | 7.13 | |
12 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.05 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
2 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.64 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.06 | |
25 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 8 | 5.89 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 4 | 34 | 7.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ