![Elche Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Diễn biến chính
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Tete Morente
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andres Guardado
Ra sân: Ezequiel Ponce
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerard Gumbau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Clerc Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luiz Felipe Ramos Marchi
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayoze Perez
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lisandro Rodriguez Magallan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.73 | |
3 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.94 | |
16 | Fidel Chaves De la Torre | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 30 | 6.99 | |
23 | Carlos Clerc Martinez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 4 | 0 | 25 | 6.7 | |
21 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 37 | 6.93 | |
14 | Helibelton Palacios Zapata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.83 | |
19 | Ezequiel Ponce | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 20 | 6.46 | |
9 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 41 | 8.24 | |
20 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 21 | 6.41 | |
13 | Edgar Badia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 19 | 7.29 | |
11 | Tete Morente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 2 | 38 | 7.82 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Joaquin Sanchez Rodriguez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
18 | Andres Guardado | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 48 | 6.65 | |
1 | Claudio Andres Bravo Munoz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 5.55 | |
7 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 5.77 | |
16 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 33 | 5.6 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 3 | 60 | 6.36 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 31 | 6.06 | |
21 | Ayoze Perez | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.19 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
19 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 35 | 6.17 | |
33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 40 | 6.07 | |
20 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 35 | 5.29 | |
11 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 29 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ