![Elche Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
0.85
1.01
0.84
0.96
8.00
5.00
1.28
0.96
0.84
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ronald Federico Araujo da Silva
Ra sân: Jose Angel Carmona
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ferran Torres
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tete Morente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Blanco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Martin Paez Gaviria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robert Lewandowski
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pere Milla Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anssumane Fati
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Fidel Chaves De la Torre | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 4 | 0 | 55 | 6.29 | |
23 | Carlos Clerc Martinez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 40 | 5.9 | |
21 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 1 | 50 | 7.42 | |
14 | Helibelton Palacios Zapata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 1 | 49 | 5.74 | |
17 | Jose Antonio Fernandez Pomares | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 24 | 6.34 | |
6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 52 | 6.67 | |
19 | Ezequiel Ponce | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.07 | |
20 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 9 | 1 | 60 | 6.31 | |
10 | Pere Milla Pena | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 30 | 5.71 | |
13 | Edgar Badia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 5.18 | |
8 | Jose Raul Gutierrez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 28 | 5.91 | |
11 | Tete Morente | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 3 | 25 | 5.77 | |
22 | Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 22 | 6.18 | |
2 | Lautaro Blanco | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 3 | 0 | 26 | 5.84 | ||
40 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.46 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 4 | 0 | 79 | 7.8 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 44 | 8.98 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 41 | 7.06 | |
32 | Pablo Torre | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.18 | |
17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 4 | 84 | 7.71 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 1 | 58 | 7.15 | |
19 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 81 | 7.97 | |
11 | Ferran Torres | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 6 | 1 | 51 | 8.72 | |
24 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 65 | 7.1 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 65 | 7.72 | |
10 | Anssumane Fati | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 46 | 7.48 | |
30 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 49 | 8.29 | |
40 | Aleix Garrido | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ