![Elche Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.94
0.92
0.94
0.86
6.50
4.55
1.37
0.80
1.00
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Lemar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
Ra sân: Lautaro Blanco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randy Nteka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Bigas Rigo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Boye
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lisandro Rodriguez Magallan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
16 | Fidel Chaves De la Torre | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 55 | 7.48 | |
23 | Carlos Clerc Martinez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 1 | 85 | 7.09 | |
14 | Helibelton Palacios Zapata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 58 | 7.28 | |
17 | Jose Antonio Fernandez Pomares | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 16 | 6.63 | |
6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 2 | 70 | 7.52 | |
19 | Ezequiel Ponce | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
9 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 3 | 51 | 7.71 | |
20 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 51 | 44 | 86.27% | 4 | 1 | 68 | 7.97 | |
10 | Pere Milla Pena | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 19 | 6.22 | |
13 | Edgar Badia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 41 | 7.95 | |
8 | Jose Raul Gutierrez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
11 | Tete Morente | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 8 | 1 | 65 | 6.65 | |
18 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 6.85 | |
26 | John Nwankwo Donald | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 44 | 6.54 | |
2 | Lautaro Blanco | 1 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 9 | 0 | 47 | 6.75 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 2 | 64 | 6.9 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 0 | 67 | 6.27 | |
8 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 4 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 48 | 6.98 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 4 | 30 | 6.54 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 53 | 43 | 81.13% | 5 | 1 | 77 | 7.03 | |
21 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 6 | 0 | 52 | 6.24 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 48 | 6.36 | |
10 | Angel Correa | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 23 | 5.93 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 74 | 6.52 | |
11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 32 | 6.26 | |
1 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 39 | 6.02 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 60 | 6.01 | |
3 | Sergio Reguilón | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 21 | 6.22 | |
29 | Carlos Martin Dominguez | Defender | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 6 | 6.15 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ