Vòng 20
21:30 ngày 02/02/2025
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 3
1.02
U 3
0.86
1
1.81
X
4.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 0.5
0.29
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Robin Koch
match change
15'
45'
match yellow.png Joakim Maehle
50'
match phan luoi 0 - 1 Lucas Silva Melo,Tuta(OW)
Jean Negoce
Ra sân: Ansgar Knauff
match change
57'
Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Oscar Hojlund
match change
57'
66'
match change Marius Muller
Ra sân: Kamil Grabara
Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Ellyes Skhiri
match change
68'
Niels Nkounkou
Ra sân: Nathaniel Brown
match change
68'
71'
match yellow.png Mattias Svanberg
Jean Negoce match yellow.png
72'
75'
match change Bence Dardai
Ra sân: Mattias Svanberg
75'
match change Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Tiago Tomas
Can Yilmaz Uzun 1 - 1
Kiến tạo: Jean Negoce
match goal
81'
85'
match change Lukas Nmecha
Ra sân: Mohamed Amoura
85'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Jonas Older Wind
90'
match yellow.png Yannick Gerhardt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
560
 
Số đường chuyền
 
356
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
1
24
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
28
115
 
Pha tấn công
 
105
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Rasmus Nissen Kristensen
29
Niels Nkounkou
19
Jean Negoce
16
Hugo Emanuel Larsson
20
Can Yilmaz Uzun
8
Fares Chaibi
18
Mahmoud Dahoud
22
Timothy Chandler
40
Kaua Santos
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
4-1-3-2 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Trapp
3
Theate
4
Koch
35
Melo,Tut...
21
Brown
6
Hojlund
15
Skhiri
34
Collins
36
Knauff
27
Gotze
11
Ekitike
1
Grabara
2
Fischer
18
Denis
4
Kouliera...
21
Maehle
27
Arnold
11
Tomas
32
Svanberg
31
Gerhardt
23
Wind
9
Amoura

Substitutes

5
Mads Roerslev Rasmussen
29
Marius Muller
17
Kevin Behrens
10
Lukas Nmecha
24
Bence Dardai
3
Sebastiaan Bornauw
6
Aster Vranckx
7
Andreas Skov Olsen
16
Jakub Kaminski
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Rasmus Nissen Kristensen 13
Niels Nkounkou 29
Jean Negoce 19
Hugo Emanuel Larsson 16
Can Yilmaz Uzun 20
Fares Chaibi 8
Mahmoud Dahoud 18
Timothy Chandler 22
Kaua Santos 40
Eintracht Frankfurt VfL Wolfsburg
5 Mads Roerslev Rasmussen
29 Marius Muller
17 Kevin Behrens
10 Lukas Nmecha
24 Bence Dardai
3 Sebastiaan Bornauw
6 Aster Vranckx
7 Andreas Skov Olsen
16 Jakub Kaminski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.6
1.4 Bàn thua 1.7
6.1 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.6 Sút trúng cầu môn 4.6
57.2% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (31trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
2
HT-H/FT-T
4
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
6
3
6

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 30 6.36
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 28 93.33% 10 1 60 6.71
27 Mario Gotze Tiền vệ công 1 0 0 53 43 81.13% 6 0 73 6.4
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 40 80% 0 1 58 6.32
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 1 12 6.48
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 50 40 80% 4 0 74 6.28
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 70 65 92.86% 0 0 86 5.37
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 2 0 1 22 15 68.18% 4 1 38 6.83
3 Arthur Theate Trung vệ 2 1 0 83 70 84.34% 1 6 103 7.43
36 Ansgar Knauff Cánh phải 1 1 0 23 11 47.83% 1 0 31 6.13
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 3 1 2 20 16 80% 0 0 42 6.36
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 1 44 38 86.36% 0 1 64 6.71
6 Oscar Hojlund Tiền vệ trụ 1 0 0 26 22 84.62% 0 1 35 6.26
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 2 28 27 96.43% 1 1 34 6.47
19 Jean Negoce Cánh trái 0 0 4 16 14 87.5% 3 2 24 7.21
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 5 1 1 14 11 78.57% 1 0 25 7.2

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 3 1 0 21 17 80.95% 0 1 34 6.44
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 7 6.07
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 1 41 35 85.37% 2 0 53 6.48
29 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 17 6.24
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 0 20 12 60% 1 0 35 6.55
18 Vavro Denis Trung vệ 1 0 0 49 40 81.63% 0 1 67 6.9
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 19 73.08% 1 1 44 6.06
5 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.06
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.09
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 2 29 19 65.52% 0 6 34 6.96
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 36 7.18
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 0 0 2 24 19 79.17% 2 0 47 7.26
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 27 77.14% 2 0 69 6.43
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 3 1 1 20 15 75% 1 1 45 6.51
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 1 0 0 35 31 88.57% 0 2 56 7.05
24 Bence Dardai Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 5.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ