![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
1.02
0.88
0.82
0.92
2.02
3.55
3.80
1.17
0.73
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Kiến tạo: Hugo Ekitike
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joakim Maehle
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Donny van de Beek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Max
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lovro Majer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Behrens
Ra sân: Hugo Ekitike
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Ansgar Knauff
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Timothy Chandler
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Aurelio Buta
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timothy Chandler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 47 | 7.06 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 6 | 0 | 45 | 7.21 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 86 | 70 | 81.4% | 0 | 7 | 99 | 6.98 | |
25 | Donny van de Beek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 38 | 6.48 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 68 | 6.37 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 3 | 54 | 6.63 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 5 | 65 | 7.11 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 3 | 51 | 7.97 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 66 | 82.5% | 0 | 1 | 93 | 6.53 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 2 | 51 | 7.65 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 42 | 6.44 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 37 | 6.64 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 7 | 0 | 24 | 6.31 | |
19 | Jean Négoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.29 | |
47 | Elias Baum | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.2 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 1 | 51 | 6.86 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 6 | 37 | 8.18 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 2 | 2 | 60 | 6.77 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 2 | 4 | 53 | 6.5 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 39 | 23 | 58.97% | 1 | 1 | 73 | 6.79 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 37 | 6.5 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.2 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 1 | 64 | 7.31 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 30 | 6.49 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 2 | 59 | 7.78 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 15 | 6.15 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 1 | 47 | 7.39 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 3 | 60 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ