![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
1.05
0.81
0.83
0.97
2.05
3.30
3.20
1.09
0.71
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Marmoush
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aurelio Buta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Fares Chaibi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niels Nkounkou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Kubler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Holer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 41 | 6.6 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 57 | 6.65 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 1 | 37 | 6.19 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 6 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 37 | 6.99 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 3 | 51 | 6.86 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 17 | 6.3 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 26 | 6.5 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 6.17 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 38 | 6.69 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.35 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 21 | 6.41 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 25 | 6.63 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 29 | 6.32 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 6.26 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 32 | 6.62 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 23 | 6.34 | |
14 | Yannik Keitel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 6.86 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ