![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
1.04
0.84
0.48
1.45
1.80
3.90
3.90
0.97
0.91
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ansgar Knauff
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fares Chaibi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Weigl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Hack
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Hugo Ekitike
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ansgar Knauff
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
Kiến tạo: Jean Negoce
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Marmoush
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.56 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 27 | 6.7 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 22 | 6.72 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 24 | 6.64 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.45 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 16 | 6.73 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 21 | 6.33 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 8 | 0 | 29 | 6.67 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 27 | 7.33 | |
40 | Kaua Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.88 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 30 | 6.28 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 14 | 6.11 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 38 | 6.03 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 35 | 6.25 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 33 | 6.39 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.95 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.28 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.23 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 2 | 32 | 6.57 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ