![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.93
0.93
1.00
0.80
1.66
4.05
3.90
0.85
0.95
1.03
0.77
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcus Thuram
Ra sân: Kristijan Jakic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Rode
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Plea
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Daichi Kamada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ansgar Knauff
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Faride Alidou
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramy Bensebaini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Hofmann
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Makoto HASEBE | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 39 | 5.92 | |
17 | Sebastian Rode | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.24 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 13 | 5.7 | |
25 | Christopher Lenz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 6 | 1 | 38 | 6.13 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 23 | 5.81 | |
15 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
8 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 6.11 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 27 | 6.29 | |
6 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.12 | |
9 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 18 | 6.11 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 40 | 6.25 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 19 | 6.01 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 7.17 | |
14 | Alassane Plea | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 22 | 6.23 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 32 | 6.69 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 47 | 6.72 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 32 | 6.51 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 31 | 6.84 | |
10 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 6.97 | |
25 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 3 | 36 | 7.1 | |
32 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.13 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 36 | 6.54 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 33 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ