![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.97
0.93
0.93
0.81
1.91
3.80
3.50
1.08
0.82
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Franck Honorat
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Hack
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mario Gotze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Philipp Max
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ansgar Knauff
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Honorat
Kiến tạo: Niels Nkounkou
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 41 | 6.13 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 42 | 5.94 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 1 | 60 | 6.61 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 1 | 61 | 6.23 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 55 | 6.52 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 27 | 6.15 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 63 | 6.58 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.73 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 3 | 33 | 6.63 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 0 | 26 | 5.87 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 21 | 6.44 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 30 | 7.25 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 38 | 6.68 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 40 | 7.3 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 41 | 7.73 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.82 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 32 | 6.47 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 29 | 6.51 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 31 | 6.39 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 36 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ