![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
0.88
0.98
0.94
0.86
1.88
3.50
3.50
0.99
0.81
0.75
1.05
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Philipp Max
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Waldschmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Linton Maina
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Omar Marmoush
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steffen Tigges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benno Schmitz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Chabot
Ra sân: Aurelio Buta
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Paxten Aaronson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 38 | 6.07 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 49 | 5.96 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 2 | 59 | 6.19 | |
23 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 50 | 6.51 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 60 | 6.3 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 44 | 6.26 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 65 | 6.44 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 18 | 6.3 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 6.31 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 0 | 39 | 6.98 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.34 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 1 | 0 | 46 | 6.35 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 29 | 6.33 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 28 | 6.67 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 37 | 7.01 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 14 | 6.44 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 36 | 6.89 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 32 | 6.54 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 21 | 6.46 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 2 | 36 | 7.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ