![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
0.93
0.93
0.83
0.97
1.35
4.70
6.60
0.92
0.88
1.03
0.77
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
Ra sân: Sebastian Rode
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Philipp Max
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fraser Hornby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matej Maglica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Mehlem
Ra sân: Mario Gotze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randal Kolo Muani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesper Lindstrom
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Honsak
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sebastian Rode | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 48 | 6.62 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 36 | 7.04 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 37 | 6.35 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 1 | 75 | 6.61 | |
6 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 36 | 6.2 | |
9 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 7.02 | |
29 | Jesper Lindstrom | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 28 | 6.28 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 59 | 6.55 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 1 | 44 | 6.63 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 51 | 6.65 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 6.13 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 27 | 6.24 | |
4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.24 | |
18 | Mathias Honsak | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.15 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.43 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 1 | 13 | 6.08 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.82 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 31 | 6.25 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 24 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ