![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
0.91
0.99
0.95
0.95
3.25
3.50
2.10
0.85
1.00
1.13
0.75
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Hlozek
Kiến tạo: Fares Chaibi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Hlozek
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrik Schick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Niels Nkounkou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ellyes Skhiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Granit Xhaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Tella
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Hlozek
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Ekitike
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fares Chaibi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Andrich
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 29 | 5.06 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 68 | 62 | 91.18% | 4 | 0 | 78 | 6.13 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 48 | 6.41 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 2 | 82 | 5.97 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 61 | 6.27 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 36 | 6.24 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 52 | 6.36 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 64 | 6.2 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 24 | 6.53 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.06 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 1 | 35 | 7.69 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 8 | 0 | 38 | 6.76 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.01 | |
19 | Jean Négoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.08 | |
48 | Nacho Ferri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.04 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 35 | 6.88 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 50 | 7.25 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 0 | 41 | 7.1 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 64 | 6.5 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 14 | 7.58 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 62 | 7.49 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 62 | 6.48 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 30 | 6.87 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 31 | 7.91 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 48 | 6.47 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.93 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.49 | |
13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 1 | 51 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ