![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
1.03
0.87
0.86
1.02
2.00
3.60
3.50
1.11
0.80
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ermedin Demirovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Eric Junior Dina Ebimbe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Tietz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Philipp Max
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Ekitike
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristijan Jakic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arne Engels
Ra sân: Aurelio Buta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Gotze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ellyes Skhiri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 1 | 41 | 5.99 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 3 | 0 | 103 | 6.24 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 8 | 0 | 69 | 5.53 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 61 | 6.44 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 84 | 74 | 88.1% | 1 | 3 | 98 | 6.81 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 3 | 3 | 114 | 6.8 | |
5 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 37 | 24 | 64.86% | 4 | 2 | 53 | 7.53 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 59 | 83.1% | 0 | 4 | 85 | 7.37 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 38 | 6.67 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 37 | 7.88 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 1 | 55 | 8.27 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
48 | Nacho Ferri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 50 | 6.84 | |
20 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 7 | 5.95 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 6 | 1 | 62 | 6.82 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 43 | 6.14 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 17 | 6.19 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 5 | 60 | 6.84 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 43 | 6.24 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 26 | 66.67% | 7 | 2 | 58 | 6.52 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 7.33 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 36 | 6.74 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 40 | 6.32 | |
5 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 5.93 | |
11 | Pep Biel Mas Jaume | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 18 | 5.85 | |
18 | Tim Breithaupt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 14 | 5.9 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ