Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 14/03/2025
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 0)
AFC Ajax
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
1.01
1
2.10
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Jean Negoce 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Ekitike
match goal
7'
Mario Gotze 2 - 0
Kiến tạo: Robin Koch
match goal
25'
63'
match change Mika Godts
Ra sân: Steven Berghuis
63'
match change Kenneth Taylor
Ra sân: Jorthy Mokio
63'
match change Bertrand Traore
Ra sân: Don-Angelo Konadu
Hugo Ekitike 3 - 0
Kiến tạo: Jean Negoce
match goal
67'
69'
match change Anton Gaaei
Ra sân: Lucas Oliveira Rosa
Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Jean Negoce
match change
72'
Michy Batshuayi
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
77'
Mahmoud Dahoud
Ra sân: Ellyes Skhiri
match change
77'
78'
match goal 3 - 1 Kenneth Taylor
Kiến tạo: Mika Godts
79'
match change Jorrel Hato
Ra sân: Dies Janse
Mario Gotze 4 - 1
Kiến tạo: Ansgar Knauff
match goal
82'
Fares Chaibi
Ra sân: Mario Gotze
match change
85'
Aurele Amenda
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
AFC Ajax AFC Ajax
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
573
 
Số đường chuyền
 
498
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
23
137
 
Pha tấn công
 
90
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Fares Chaibi
30
Michy Batshuayi
18
Mahmoud Dahoud
5
Aurele Amenda
20
Can Yilmaz Uzun
29
Niels Nkounkou
17
Sepe Elye Wahi
42
Amil Siljevic
47
Noah Fenyo
39
Yurij Obert
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
3-4-2-1 AFC Ajax AFC Ajax
40
Santos
21
Brown
35
Melo,Tut...
4
Koch
13
Kristens...
16
Larsson
15
Skhiri
19
Negoce
27
2
Gotze
36
Knauff
11
Ekitike
16
Matheus
24
Rugani
36
Janse
13
Kaplan
2
Rosa
31
Mokio
21
Boomen
17
Edvardse...
23
Berghuis
18
Klaassen
59
Konadu

Substitutes

20
Bertrand Traore
3
Anton Gaaei
8
Kenneth Taylor
4
Jorrel Hato
11
Mika Godts
37
Josip Sutalo
9
Brian Brobbey
28
Kian Fitz-Jim
12
Jay Gorter
51
Charlie Setford
19
Julian Rijkhoff
46
Lucas Jetten
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Fares Chaibi 8
Michy Batshuayi 30
Mahmoud Dahoud 18
Aurele Amenda 5
Can Yilmaz Uzun 20
Niels Nkounkou 29
Sepe Elye Wahi 17
Amil Siljevic 42
Noah Fenyo 47
Yurij Obert 39
Eintracht Frankfurt AFC Ajax
20 Bertrand Traore
3 Anton Gaaei
8 Kenneth Taylor
4 Jorrel Hato
11 Mika Godts
37 Josip Sutalo
9 Brian Brobbey
28 Kian Fitz-Jim
12 Jay Gorter
51 Charlie Setford
19 Julian Rijkhoff
46 Lucas Jetten

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
50.9% Kiểm soát bóng 51%
9.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (43trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
14
2
HT-H/FT-T
5
4
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
8
HT-B/FT-B
2
7
2
7

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 40 88.89% 5 0 72 6.86
27 Mario Gotze Tiền vệ công 2 2 0 44 41 93.18% 2 1 59 8.46
30 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.99
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.29
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 48 90.57% 0 3 59 7.17
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 1 69 68 98.55% 1 0 76 7.13
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 2 1 0 47 40 85.11% 2 2 68 7.25
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 75 68 90.67% 0 0 93 7.2
36 Ansgar Knauff Cánh phải 2 1 2 28 20 71.43% 3 0 48 6.94
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 6 3 2 14 11 78.57% 1 2 30 8.87
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 1 1 4 6.32
5 Aurele Amenda Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.11
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 1 0 2 81 71 87.65% 0 0 92 7.17
19 Jean Negoce Cánh trái 1 1 2 31 28 90.32% 2 1 47 8.08
40 Kaua Santos Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 1 49 6.75
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 15 6.13

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 48 39 81.25% 3 2 75 6.71
23 Steven Berghuis Cánh phải 4 2 1 42 35 83.33% 4 0 58 6.26
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 1 1 0 25 19 76% 1 1 32 6.11
20 Bertrand Traore Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 17 6.03
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 1 0 2 65 56 86.15% 3 1 83 6.85
16 Matheus Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 51 5.18
24 Daniele Rugani Trung vệ 0 0 0 62 52 83.87% 1 0 71 5.73
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 1 1 11 10 90.91% 1 0 15 7.27
17 Oliver Edvardsen Cánh trái 2 0 3 34 27 79.41% 0 2 48 6.36
13 Ahmetcan Kaplan Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 2 2 66 6.01
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 21 5.25
11 Mika Godts Cánh trái 1 0 1 6 6 100% 0 0 13 6.21
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 6 100% 2 0 12 6.11
36 Dies Janse Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 47 5.82
31 Jorthy Mokio Defender 1 1 1 27 24 88.89% 0 0 40 6.76
59 Don-Angelo Konadu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 20 5.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ