![Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
0.94
0.94
0.83
0.84
2.45
3.20
2.50
0.94
0.94
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lubambo Musonda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baris Atik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Herbert Bockhorn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Mathisen
Ra sân: Niklas Tauer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sanoussy Ba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jean Hugonet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leon Bell Bell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Levente Szabo
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Fabio Di Michele Sanchez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abu-Bekir Omer El-Zein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Livan Burcu
Ra sân: Robert Ivanov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 45 | 6.6 | |
7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 17 | 6.9 | |
4 | Jannis Nikolaou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 2 | 54 | 6.7 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
1 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
5 | Robert Ivanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 42 | 6.4 | |
32 | Christian Conteh | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.8 | |
27 | Sven Kohler | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 7 | 1 | 73 | 6.8 | |
9 | Rayan Philippe | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 6 | 2 | 42 | 7.5 | |
8 | Niklas Tauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
11 | Levente Szabo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
18 | Marvin Rittmuller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
25 | Sanoussy Ba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
22 | Fabio Di Michele Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 13 | 7.2 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
19 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 34 | 7 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 0 | 0 | 70 | 7.2 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 59 | 6.9 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 53 | 7.4 | |
7 | Herbert Bockhorn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 8.2 | |
24 | Jean Hugonet | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 4 | 68 | 8.8 | |
3 | Andi Hoti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
14 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 57 | 6.9 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 40 | 6.8 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ