![Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hansa Rostock Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
1.02
0.86
0.86
1.00
1.80
3.90
4.20
0.97
0.93
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Saulo Decarli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thorir Helgason
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kai Proger
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anderson Lucoqui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niklas Tauer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Schumacher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Neidhart
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marvin Rittmuller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Rhein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kai Proger
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 50 | 6.83 | ||
14 | Anthony Ujah | Forward | 2 | 2 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 6 | 30 | 6.39 | |
37 | Fabio Kaufmann | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 46 | 6.32 | |
33 | Sebastian Griesbeck | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 34 | 6.35 | |
3 | Saulo Decarli | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 19 | 6.65 | |
19 | Anton Donkor | Defender | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.18 | |
15 | Anderson Lucoqui | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 2 | 0 | 41 | 5.73 | |
5 | Robert Ivanov | Defender | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 1 | 56 | 6.52 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 18 | 47.37% | 0 | 0 | 45 | 6.2 | |
12 | Hampus Finndell | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.09 | |
20 | Thorir Helgason | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 2 | 1 | 25 | 6.36 | |
9 | Rayan Philippe | Forward | 2 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 8 | 0 | 40 | 6.73 | |
8 | Niklas Tauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 42 | 6.37 | |
18 | Marvin Rittmuller | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 42 | 5.96 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.01 | |
24 | Sidi Sane | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.14 |
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kostantinos Stafylidis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 6 | 6.05 | |
1 | Markus Kolke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 7.06 | |
4 | Damian RoBbach | Defender | 1 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 1 | 66 | 6.74 | |
9 | Kai Proger | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 43 | 7.6 | |
7 | Nico Neidhart | Defender | 1 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 6 | 1 | 53 | 7.13 | |
26 | Janik Bachmann | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.14 | |
14 | Svante Ingelsson | Midfielder | 3 | 0 | 2 | 30 | 19 | 63.33% | 3 | 2 | 55 | 7.44 | |
45 | Sveinn Aron Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
49 | Jose Francisco Dos Santos Junior | Forward | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 6 | 33 | 6.72 | |
22 | Jasper van der Werff | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 5 | 64 | 7.46 | |
17 | Jonas David | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 4 | 56 | 7.25 | |
6 | Dennis Dressel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 55 | 7.2 | |
8 | Simon Rhein | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 5 | 1 | 60 | 6.8 | |
18 | Juan Jose Perea Mendoza | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.87 | |
13 | Kevin Schumacher | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 3 | 45 | 7.9 | |
34 | Jannis Lang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 11 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ