![Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
0.82
0.98
0.75
0.95
2.35
3.35
2.57
0.82
0.93
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louis Schaub
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Ernst
Ra sân: Fabio Kaufmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lion Lauberbach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Krajnc
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: NATHAN DE MEDINA
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Havard Nielsen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Robin Krausse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Immanuel Pherai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anthony Ujah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Đội hình xuất phát
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jasmin Fejzic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
14 | Anthony Ujah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 13 | 6.35 | |
37 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 4 | 2 | 21 | 6.61 | |
4 | Jannis Nikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 21 | 6.6 | |
3 | Saulo Decarli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.41 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 4 | 2 | 30 | 7.11 | |
15 | NATHAN DE MEDINA | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
19 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 28 | 6.86 | |
29 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.39 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 16 | 6.22 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.74 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 6.98 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
32 | Luka Krajnc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 35 | 6.51 | |
10 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 32 | 6.25 | |
7 | Max Besuschkow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 29 | 6.47 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 28 | 7.25 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 28 | 6.55 | |
9 | Hendrik Weydandt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.26 | |
18 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 32 | 6.74 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 2 | 17 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ