![Dynamo Moscow Dynamo Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103237.jpg)
![FK Sochi FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
0.80
1.00
0.89
0.81
1.80
3.60
3.55
0.93
0.82
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Dynamo Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103237.jpg)
![FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christiano Fernando Noboa Tello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladislav Sarveli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kirill Zaika
Ra sân: Denis Makarov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iaroslav Gladyshev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luka Djordjevic
Ra sân: Saba Sazonov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Djordjevic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dynamo Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103237.jpg)
![FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
Đội hình xuất phát
![Dynamo Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103237.jpg)
![FK Sochi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
![Dynamo Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103237.jpg)
![Dynamo Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190810154626.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Eli Dasa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 14 | 0 | 82 | 5.87 | |
31 | Igor Leshchuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 5.56 | |
17 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 40 | 6.8 | |
74 | Daniil Fomin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 53 | 41 | 77.36% | 2 | 3 | 62 | 5.95 | |
13 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 27 | 5.91 | |
7 | Dmitri Skopintsev | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 57 | 49 | 85.96% | 7 | 0 | 90 | 6.84 | |
11 | Danylo Lisovy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 17 | 6.12 | |
20 | Vyacheslav Grulev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 9 | 5.95 | |
25 | Denis Makarov | Tiền vệ phải | 4 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 8 | 0 | 38 | 6.97 | |
6 | Roberto Fernandez Urbieta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 68 | 88.31% | 0 | 4 | 80 | 6.04 | |
70 | Konstantin Tyukavin | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.17 | |
15 | Saba Sazonov | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 75 | 62 | 82.67% | 0 | 2 | 83 | 6.34 | |
34 | Luka Gagnidze | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 55 | 5.98 | |
91 | Iaroslav Gladyshev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 1 | 1 | 37 | 6.04 | |
5 | Milan Majstorovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.17 |
FK Sochi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
6 | Artur Yusupov Rimovich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.35 | |
35 | Soslan Dzhanaev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 9 | 4.88 | |
18 | Nikita Aleksandrovich Burmistrov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.04 | |
15 | Ibragim Tsallagov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.21 | |
13 | Sergey Terekhov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 32 | 7.45 | |
11 | Luka Djordjevic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 7.2 | |
34 | Timofey Margasov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 2 | 5 | 44 | 7.65 | |
16 | Christiano Fernando Noboa Tello | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 13 | 48.15% | 4 | 1 | 43 | 8.12 | |
1 | Denis Adamov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 0 | 36 | 8.81 | |
20 | Igor Yurganov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 44 | 7.6 | |
27 | Kirill Zaika | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 26 | 6.46 | |
3 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 27 | 8.08 | |
10 | Vladislav Sarveli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
17 | Artem Makarchuk | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.98 | |
8 | Kirill Kravtsov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 9 | 34.62% | 0 | 3 | 38 | 7.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ