Vòng 29
22:00 ngày 01/03/2025
Dundee
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Saint Johnstone
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.07
X
3.55
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
40'
match goal 0 - 1 Mackenzie Kirk
Kiến tạo: Sam Curtis
Simon Murray 1 - 1
Kiến tạo: Joseph Shaughnessy
match goal
43'
Finlay Robertson
Ra sân: Mohamad Sylla
match change
46'
Cesar Garza match yellow.png
50'
63'
match change Jonathan Svedberg
Ra sân: Jason Holt
63'
match change Graham Carey
Ra sân: Mackenzie Kirk
Charlie Reilly
Ra sân: Josh Mulligan
match change
72'
Scott Tiffoney
Ra sân: Oluwaseun Adewumi
match change
72'
77'
match change Nicky Clark
Ra sân: Adama Sidibeh
Simon Murray match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Saint Johnstone Saint Johnstone
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
292
 
Số đường chuyền
 
439
66%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
66
 
Đánh đầu
 
56
31
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
8
34
 
Ném biên
 
37
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
30
78
 
Pha tấn công
 
94
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Scott Tiffoney
19
Finlay Robertson
18
Charlie Reilly
12
Imari Samuels
2
Ethan Ingram
30
Harry Sharp
1
Jon Mccracken
4
Ryan Astley
27
Victor Lopez
Dundee Dundee 4-3-3
3-4-3 Saint Johnstone Saint Johnstone
31
Carson
21
Larkeche
50
Donnelly
5
Shaughne...
6
McGhee
14
Garza
28
Sylla
8
Mulligan
10
Cameron
15
Murray
11
Adewumi
1
Fisher
4
Balodis
5
Mitchell
30
Douglas
37
Curtis
23
Sprangle...
7
Holt
14
Wright
27
Kirk
16
Sidibeh
21
Duke-McK...

Substitutes

11
Graham Carey
8
Jonathan Svedberg
10
Nicky Clark
20
Ross Sinclair
24
Joshua McPake
19
Taylor Steven
44
Elliot Watt
22
Matthew Smith
46
Filip Franczak
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Scott Tiffoney 7
Finlay Robertson 19
Charlie Reilly 18
Imari Samuels 12
Ethan Ingram 2
Harry Sharp 30
Jon Mccracken 1
Ryan Astley 4
Victor Lopez 27
Dundee Saint Johnstone
11 Graham Carey
8 Jonathan Svedberg
10 Nicky Clark
20 Ross Sinclair
24 Joshua McPake
19 Taylor Steven
44 Elliot Watt
22 Matthew Smith
46 Filip Franczak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2
40.67% Kiểm soát bóng 43.67%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
2.1 Bàn thua 1
6.8 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 3.4
46.5% Kiểm soát bóng 52%
9.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (42trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
5
9
HT-H/FT-T
2
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
3
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
4
4
7
2

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 36 12 33.33% 0 0 44 6.08
6 Jordan McGhee Trung vệ 1 0 1 18 12 66.67% 1 8 44 7.24
5 Joseph Shaughnessy Trung vệ 2 1 1 28 24 85.71% 0 6 56 8.2
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 4 1 0 14 8 57.14% 1 3 28 7.06
7 Scott Tiffoney Cánh trái 2 0 1 6 1 16.67% 1 0 11 6.24
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.08
19 Finlay Robertson Tiền vệ trụ 0 0 2 25 18 72% 7 1 40 6.92
10 Lyall Cameron Tiền vệ trụ 2 2 0 29 22 75.86% 4 0 52 6.92
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 1 0 0 21 12 57.14% 2 1 31 6.15
18 Charlie Reilly Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 2 1 11 6.33
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 18 75% 1 0 44 6.72
50 Aaron Martin Donnelly Trung vệ 2 1 1 43 30 69.77% 1 6 70 7.71
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 17 6.13
14 Cesar Garza Midfielder 0 0 1 30 24 80% 0 3 43 6.89

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 2 10 6.11
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 60 46 76.67% 1 6 96 7.45
11 Graham Carey Tiền vệ trái 0 0 1 19 15 78.95% 3 1 24 6.19
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 0 2 45 6.36
14 Drey Wright Tiền vệ phải 0 0 1 32 24 75% 1 2 48 6.79
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 45 37 82.22% 0 5 70 7.19
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 13 86.67% 0 1 21 6.3
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 41 6.92
21 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ công 0 0 3 28 19 67.86% 7 1 54 6.8
4 Daniels Balodis Trung vệ 1 0 0 53 44 83.02% 0 4 64 6.96
37 Sam Curtis Trung vệ 1 0 2 37 23 62.16% 4 1 63 7.37
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 2 2 1 13 7 53.85% 1 0 25 7.23
5 Zach Mitchell Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 3 56 6.82
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 5 0 0 17 13 76.47% 0 1 36 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ