![Dundee Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Motherwell Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
0.95
0.85
0.88
0.82
2.51
3.40
2.38
0.92
0.83
0.84
0.86
Diễn biến chính
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
Ra sân: Juan Antonio Portales Villarreal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stephen Odonnell
Kiến tạo: Luke McCowan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pape NDiaye Souare
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thelonius Bair
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
Đội hình xuất phát
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jordan McGhee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 3 | 3 | 52 | 6.85 | |
5 | Joseph Shaughnessy | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 5 | 44 | 7.53 | |
14 | Lee Ashcroft | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 1 | 6 | 45 | 6.78 | |
9 | Amadou Bakayoko | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 34 | 6.23 | |
29 | Juan Antonio Portales Villarreal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.42 | |
17 | Luke McCowan | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 5 | 0 | 62 | 7.53 | |
10 | Lyall Cameron | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 49 | 6.96 | |
15 | Josh Mulligan | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 43 | 6.76 | |
16 | Zach Robinson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 32 | 7.06 | |
22 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 17 | 43.59% | 0 | 0 | 48 | 6.47 | |
23 | Malachi Boateng | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 2 | 48 | 7.17 | |
3 | Owen Beck | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 9 | 0 | 48 | 6.53 |
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Pape NDiaye Souare | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 1 | 37 | 6.05 | |
2 | Stephen Odonnell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 6 | 1 | 76 | 7.38 | |
99 | Conor Wilkinson | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 43 | 6.08 | |
7 | Blair Spittal | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 37 | 26 | 70.27% | 17 | 1 | 68 | 8.06 | |
16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 3 | 63 | 6.96 | |
5 | Bevis Mugabi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 4 | 35 | 6.57 | |
1 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 3 | 47 | 6.51 | |
19 | Nathan McGinley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.19 | |
8 | Callum Slattery | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 1 | 65 | 7.14 | |
11 | Joseph Efford | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
14 | Thelonius Bair | 1 | 1 | 2 | 25 | 14 | 56% | 0 | 4 | 41 | 7.4 | ||
15 | Dan Casey | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 9 | 66 | 7.25 | |
38 | Lennon Miller | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 50 | 34 | 68% | 0 | 6 | 68 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ