![Dundee Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
0.99
0.89
1.02
0.84
9.00
5.50
1.29
0.81
1.09
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Ra sân: Joseph Shaughnessy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kemar Roofe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Todd Cantwell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Scott Tiffoney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amadou Bakayoko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdallah Sima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Đội hình xuất phát
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Curtis Main | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 11 | 6.12 | ||
6 | Jordan McGhee | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 2 | 45 | 6.71 | |
5 | Joseph Shaughnessy | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
12 | Ricki Lamie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 26 | 6.36 | |
9 | Amadou Bakayoko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 1 | 8 | 31 | 6.61 | |
29 | Juan Antonio Portales Villarreal | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 26 | 6.23 | |
7 | Scott Tiffoney | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
17 | Luke McCowan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 2 | 0 | 56 | 6.78 | |
28 | Mohamad Sylla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 32 | 7.32 | |
10 | Lyall Cameron | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 47 | 6.58 | |
44 | Dara Costelloe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 17 | 6.08 | |
22 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 9 | 27.27% | 0 | 0 | 43 | 7.73 | |
23 | Malachi Boateng | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 27 | 6.58 | |
3 | Owen Dodgson | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 1 | 3 | 60 | 6.91 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | James Tavernier | Defender | 4 | 1 | 4 | 61 | 43 | 70.49% | 10 | 1 | 94 | 7.63 | |
6 | Connor Goldson | Defender | 2 | 1 | 0 | 68 | 53 | 77.94% | 0 | 8 | 76 | 7.58 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 28 | 7.06 | |
25 | Kemar Roofe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 24 | 6.79 | |
4 | John Lundstram | Defender | 0 | 0 | 1 | 95 | 83 | 87.37% | 0 | 1 | 104 | 6.85 | |
11 | Tom Lawrence | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 1 | 64 | 6.75 | |
9 | Cyriel Dessers | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 15 | 6.09 | |
5 | John Souttar | Defender | 0 | 0 | 0 | 83 | 75 | 90.36% | 0 | 5 | 98 | 7.48 | |
20 | Kieran Dowell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 22 | 6.34 | |
17 | Rabbi Matondo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 22 | 6.45 | |
13 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.66 | |
21 | Dujon Sterling | Defender | 0 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 5 | 2 | 73 | 6.95 | |
7 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 33 | 7.05 | |
19 | Abdallah Sima | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 2 | 37 | 6.46 | |
45 | Ross McCausland | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ