![Dundee Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Aberdeen Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
1.02
0.84
0.65
1.10
2.38
3.50
2.75
0.76
1.11
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Hoilett
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Killian Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Connor Barron
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dara Costelloe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott Tiffoney
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
Đội hình xuất phát
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165517.jpg)
![Dundee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Curtis Main | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | ||
5 | Joseph Shaughnessy | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 24 | 6.64 | |
29 | Juan Antonio Portales Villarreal | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.54 | |
7 | Scott Tiffoney | Forward | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 25 | 6.36 | |
17 | Luke McCowan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 40 | 7.22 | |
28 | Mohamad Sylla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 7 | 34 | 7.49 | |
10 | Lyall Cameron | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 3 | 48 | 6.88 | |
44 | Dara Costelloe | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 4 | 30 | 6.63 | |
22 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 19 | 6.86 | |
3 | Owen Dodgson | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 2 | 35 | 6.62 | |
25 | Aaron Martin Donnelly | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 3 | 2 | 48 | 6.61 |
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Junior Hoilett | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 31 | 6.5 | |
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 1 | 26 | 6.54 | |
27 | Angus MacDonald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 2 | 38 | 6.22 | |
24 | Kelle Roos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18.18% | 0 | 0 | 30 | 6.33 | |
7 | Jamie McGrath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 28 | 6.44 | |
6 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 32 | 6.17 | |
3 | Jack MacKenzie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 36 | 5.69 | |
8 | Connor Barron | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 28 | 6.46 | |
9 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 14 | 6.44 | |
18 | Killian Phillips | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 4 | 18 | 6.37 | |
11 | Luis Henrique Barros Lopes,Duk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ