Vòng 28
02:45 ngày 27/02/2025
Dundee United
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.60
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Hibernian Hibernian
Ross Graham 1 - 0 match goal
6'
18'
match goal 1 - 1 Mykola Kukharevych
Kiến tạo: Nicky Cadden
51'
match yellow.png Mykola Kukharevych
Sam Dalby Goal cancelled match var
66'
67'
match change Jordan Obita
Ra sân: Nicky Cadden
67'
match change Dwight Gayle
Ra sân: Martin Boyle
67'
match change Kieron Bowie
Ra sân: Mykola Kukharevych
Jort van der Sande
Ra sân: Ruari Paton
match change
72'
75'
match yellow.png Josh Campbell
76'
match change Junior Hoilett
Ra sân: Josh Campbell
Luca Stephenson match yellow.png
82'
Craig Sibbald
Ra sân: Luca Stephenson
match change
83'
David Babunski
Ra sân: Will Ferry
match change
86'
Lewis Fiorini
Ra sân: Allan Campbell
match change
86'
90'
match goal 1 - 2 Junior Hoilett
Kiến tạo: Dwight Gayle
90'
match goal 1 - 3 Kieron Bowie
Kiến tạo: Nectarios Triantis
90'
match var Junior Hoilett Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Hibernian Hibernian
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
399
 
Số đường chuyền
 
298
74%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
59
29
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
26
16
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
35
 
Long pass
 
38
109
 
Pha tấn công
 
85
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
David Babunski
20
Jort van der Sande
14
Craig Sibbald
8
Lewis Fiorini
7
Kristijan Trapanovski
15
Glenn Middleton
18
Kai Fotheringham
25
Dave Richards
37
Samuel Harding
Dundee United Dundee United 3-5-2
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
1
Walton
6
Graham
31
Gallaghe...
16
Adegboye...
11
Ferry
22
Campbell
5
Sevelj
17
Stephens...
2
Strain
19
Dalby
21
Paton
13
Smith
5
Hora
33
Kiranga
15
Iredale
2
Miller
22
Welsh
26
Triantis
19
Cadden
32
Campbell
10
Boyle
99
Kukharev...

Substitutes

23
Junior Hoilett
21
Jordan Obita
34
Dwight Gayle
20
Kieron Bowie
8
Alasana Manneh
1
Josef Bursik
4
Marvin Ekpiteta
12
Christopher Cadden
18
Hyeok Kyu Kwon
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
David Babunski 10
Jort van der Sande 20
Craig Sibbald 14
Lewis Fiorini 8
Kristijan Trapanovski 7
Glenn Middleton 15
Kai Fotheringham 18
Dave Richards 25
Samuel Harding 37
Dundee United Hibernian
23 Junior Hoilett
21 Jordan Obita
34 Dwight Gayle
20 Kieron Bowie
8 Alasana Manneh
1 Josef Bursik
4 Marvin Ekpiteta
12 Christopher Cadden
18 Hyeok Kyu Kwon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
0 Bàn thua
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 42%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 0.6
3.4 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.5
45.8% Kiểm soát bóng 42.3%
12.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (40trận)
Chủ Khách
Hibernian (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
10
5
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
6
1
3
HT-B/FT-B
2
1
2
4

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Declan Gallagher Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 2 48 6.4
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 27 6.03
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 3 0 1 16 8 50% 0 12 33 7.33
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.21
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 17 68% 10 0 48 6.52
11 Will Ferry Tiền vệ trái 0 0 1 29 18 62.07% 9 0 50 6.73
21 Ruari Paton Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.03
5 Vicko Sevelj Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 2 41 6.85
6 Ross Graham Trung vệ 1 1 0 39 25 64.1% 0 7 59 7.84
16 Emmanuel Adegboyega Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 1 0 50 6.35
17 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 14 93.33% 2 0 20 5.9

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 30 6
10 Martin Boyle Cánh phải 2 0 0 5 4 80% 1 0 12 5.86
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 0 0 3 16 13 81.25% 10 0 39 7.25
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 1 19 16 84.21% 0 2 28 6.28
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 31 6.67
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 4 30.77% 2 4 32 6.5
32 Josh Campbell Tiền vệ công 1 0 1 27 20 74.07% 1 5 38 6.69
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 38 6.21
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo cắm 3 2 0 17 10 58.82% 0 6 29 7.43
22 Nathan Moriah Welsh Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 29 6.51
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 13 61.9% 2 3 34 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ