![Đức Đức](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016112239.jpg)
![Hungary Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
0.85
0.97
0.81
0.99
1.36
5.00
7.50
0.98
0.86
0.86
0.96
Diễn biến chính
![Đức](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016112239.jpg)
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jamal Musiala
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Loic Nego
Kiến tạo: Florian Wirtz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Niclas Fullkrug
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pascal Gross
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jamal Musiala
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milos Kerkez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Barnabas Varga
Ra sân: David Raum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Schlotterbeck
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roland Sallai
Kiến tạo: Jamal Musiala
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Robert Andrich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Nagy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Đức](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016112239.jpg)
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Đức](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016112239.jpg)
![Hungary](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
![Đức](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016112239.jpg)
![Đức](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140535.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 64 | 58 | 90.63% | 3 | 0 | 77 | 7.45 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 34 | 7.27 | |
9 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 7.61 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 1 | 78 | 6.97 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 1 | 64 | 7.69 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 3 | 0 | 78 | 7.77 | |
2 | Robin Koch | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.26 | |
20 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
7 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 43 | 8.64 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 2 | 50 | 6.89 | |
15 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 1 | 65 | 6.55 | |
19 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.44 | |
17 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 60 | 47 | 78.33% | 1 | 0 | 76 | 9.3 | |
10 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 1 | 1 | 7 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 71 | 10 | |
16 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 40 | 7.31 |
Hungary
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 34 | 5.31 | |
18 | Zsolt Nagy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 15 | 5.89 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 3 | 16 | 6.24 | |
6 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 2 | 73 | 5.92 | |
8 | Adam Nagy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 67 | 5.97 | |
9 | Martin Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.8 | |
20 | Roland Sallai | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 0 | 52 | 6.13 | |
19 | Barnabas Varga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 17 | 6.22 | |
10 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 4 | 0 | 66 | 7.18 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 0 | 82 | 5.49 | |
14 | Bendeguz Bolla | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.02 | |
4 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 58 | 5.4 | |
23 | Kevin Csoboth | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.83 | |
3 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 49 | 5.53 | |
11 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 1 | 33 | 5.89 | |
15 | Tamas Nikitscher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ