![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Tai Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
0.88
0.96
0.85
0.97
1.62
3.70
4.33
0.85
0.99
1.08
0.74
Diễn biến chính
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Majrashi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Dugandzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Virgil Misidjan
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sultan Faqihi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salem Abdullah Al-Toiawy
Kiến tạo: Ahmad Al Zaein
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
Đội hình xuất phát
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Tai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164526.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 42 | 7 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 8 | 2 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 11 | 0 | 63 | 8.6 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 46 | 7.6 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
2 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 49 | 44 | 89.8% | 2 | 0 | 62 | 7.4 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 2 | 2 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 54 | 8.5 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 42 | 8 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 1 | 59 | 8.1 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 36 | 6.8 | |
12 | Abdulaziz Makeen | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 44 | 7.3 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 6 | 3 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 7 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 7 |
Al-Tai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enzo Pablo Andia Roco | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 66 | 7 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 32 | 6.4 | |
9 | Marko Dugandzic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 11 | 6.3 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
27 | Robert Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 42 | 6.7 | |
1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 57 | 7.9 | |
7 | Salman Al-Muwashar | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
30 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 3 | 1 | 68 | 6.9 | |
99 | Hazzaa Al-Hazzaa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
11 | Andrei Cordea | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 8 | 1 | 55 | 6.6 | |
88 | Ibrahim Alnakhli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 53 | 6.4 | |
3 | Abdulaziz Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
13 | Salem Abdullah Al-Toiawy | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 0 | 58 | 6.2 | |
70 | Rakan Al-Shamlan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
17 | Abdulrahman Al-Harthi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ