![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
1.07
0.83
0.89
0.99
2.59
3.15
2.39
1.07
0.83
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hattan Bahebri
Ra sân: Ahmad Al Zaein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Nicolae Stanciu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nader Al-Sharari
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Domagoj Antolic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tarek Hamed
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
Đội hình xuất phát
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 35 | 7.3 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 58 | 7.4 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 59 | 6.7 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 6.2 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 1 | 51 | 6.4 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 34 | 6.7 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 41 | 6 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 1 | 0 | 69 | 6.9 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 53 | 7.3 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 6.7 |
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Jarah M Al Ataiqi | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | ||
30 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 71 | 63 | 88.73% | 2 | 1 | 88 | 8.5 | |
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 0 | 64 | 7.1 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 5 | 75 | 6.9 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
31 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 5 | 0 | 42 | 7 | |
13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
4 | Iago Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 2 | 78 | 7.2 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
11 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 36 | 6.6 | |
2 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
55 | Musab Fahz Aljuwayr | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 7.7 | ||
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 56 | 7.1 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
50 | Mohammed Al Absi | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 40 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ