![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Khaleej Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
0.87
0.92
0.99
0.81
2.10
3.13
3.10
0.77
1.07
0.96
0.86
Diễn biến chính
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saleh Aboulshamat
Ra sân: Sultan Faqihi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Sherif
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khalid Al Samiri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Santos Martins
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Đội hình xuất phát
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 22 | 6.4 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 38 | 6.6 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
14 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 30 | 6.5 | |
22 | Abdulbasit Hawswi Abdullah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 6.2 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | ||
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 1 | 32 | 7.2 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
20 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
47 | Waheb Saleh | 0 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ