![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Ettifaq Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
0.77
1.05
0.79
1.03
2.40
3.30
2.87
0.70
1.13
0.36
1.88
Diễn biến chính
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdullah Radif
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Tareq Abdullah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Radif
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulelah Al Malki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Yousef
Ra sân: Francois Kamano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Moussa Dembele
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
Đội hình xuất phát
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 0 | 45 | 7.1 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 0 | 50 | 7.3 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 17 | 6.7 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 4 | 54 | 6.8 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 50 | 6.5 | |
5 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 4 | 0 | 56 | 6.7 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
51 | Ramzi Solan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 3 | 1 | 50 | 6.4 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 52 | 6.8 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Abdullah Radif | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 24 | 7.1 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 0 | 47 | 7 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 6 | 0 | 23 | 6.3 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 3 | 31 | 8.3 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 45 | 7.3 | |
88 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
29 | Mohammed Yousef | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 44 | 6.9 | |
18 | Joao Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ