![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
1.05
0.81
0.84
0.95
2.30
3.25
2.63
0.75
1.09
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raed Al-Ghamdi
Ra sân: Abdulaziz Makeen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Firas Alghamdi
Ra sân: Ahmed Harisi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Đội hình xuất phát
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 3 | 0 | 64 | 8.2 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 1 | 81 | 6.9 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 0 | 63 | 7.2 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
12 | Abdulaziz Makeen | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
22 | Abdulbasit Abdullah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 21 | 51.22% | 1 | 0 | 66 | 7 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 0 | 78 | 6.9 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 27 | 6.2 | |
18 | Ahmed Harisi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 44 | 7.1 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 2 | 0 | 67 | 6.7 | |
5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 85 | 74 | 87.06% | 0 | 1 | 92 | 6.7 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 0 | 85 | 6.9 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 30 | 6.5 | |
23 | Ahmad Al-Harbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 30 | 7.5 | |
18 | Nayef Abdullah Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 57 | 98.28% | 0 | 0 | 69 | 6.9 | |
9 | Raed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 2 | 1 | 64 | 6.4 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 1 | 72 | 6.3 | |
55 | Nasser Al-Hadhood | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
20 | Rakan Al-Dosari | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
49 | Firas Alghamdi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | Defender | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 69 | 6.7 | |
13 | Omar Shami | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
3 | Saud Al Dosari | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ