![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
0.94
0.76
0.80
0.80
4.90
4.25
1.41
0.71
0.94
0.85
0.75
Diễn biến chính
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Riyad Mahrez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Allan Saint-Maximin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmad Al Zaein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Assan Ceesay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Abdulrahman Al Obaid
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Veiga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riyad Mahrez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Abdulaziz Al Sarhani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Đội hình xuất phát
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al Ahli Jeddah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172422.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 68 | 6.8 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 60 | 7.8 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 63 | 7.1 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
2 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 28 | 7.1 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 4 | 3 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 51 | 7.4 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 64 | 6.7 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 70 | 6.7 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 31 | 7.1 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 58 | 7.4 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 64 | 6.6 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 59 | 6.7 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 81 | 6.6 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 2 | 69 | 7.3 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 26 | 7.3 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 61 | 7.3 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 30 | 7.3 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 70 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ