![Derby County Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
1.11
0.80
0.85
0.83
2.45
3.40
2.75
0.80
1.08
0.40
2.00
Diễn biến chính
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
Ra sân: Kayden Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Ngakia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Moussa Sissoko
Ra sân: Kenzo Goudmijn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Elder
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Abankwah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Baah
Ra sân: Kane Wilson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Craig Forsyth | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 1 | 19 | 6.16 | |
35 | Curtis Nelson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 58 | 6.15 | |
11 | Nathaniel Mendez Laing | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 26 | 20 | 76.92% | 7 | 1 | 46 | 7.05 | |
8 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 2 | 1 | 71 | 6.21 | |
18 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
10 | Jerry Yates | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 21 | 5.87 | |
20 | Callum Elder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 5 | 1 | 66 | 6.83 | |
19 | Kayden Jackson | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 1 | 22 | 6.69 | |
2 | Kane Wilson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 61 | 6.53 | |
23 | Joe Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 7 | 5.98 | |
27 | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 20 | 6.55 | |
17 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 1 | 37 | 6.18 | |
1 | Jacob Widell Zetterstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 32 | 7.07 | |
6 | Cashin | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 66 | 55 | 83.33% | 1 | 5 | 95 | 7.77 | |
32 | Adams Ebrima | Tiền vệ trụ | 6 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 3 | 50 | 6.99 | |
39 | Dajaune Brown | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 7.42 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
23 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 27 | 7.49 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 34 | 6.83 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.47 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 44 | 6.87 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 56 | 7.51 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 50 | 46 | 92% | 9 | 0 | 70 | 7.94 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 59 | 7.51 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.53 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 1 | 35 | 7.02 | |
2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 40 | 6.52 | |
25 | James Abankwah | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 2 | 52 | 6.98 | |
11 | Rocco Vata | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 47 | 7.37 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ