![Derby County Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.94
0.94
0.94
0.92
6.50
4.00
1.53
1.16
0.76
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Largie Ramazani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Joseph
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kayden Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joel Piroe
Ra sân: Jerry Yates
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenzo Goudmijn
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenden Aaronson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ao Tanaka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Curtis Nelson | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 8 | 44 | 7.41 | |
7 | Tom Barkhuizen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.01 | |
11 | Nathaniel Mendez Laing | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 15 | 6.37 | |
9 | James Collins | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
18 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 32 | 6 | |
10 | Jerry Yates | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 5.95 | |
20 | Callum Elder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 4 | 52 | 6.62 | |
19 | Kayden Jackson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 1 | 3 | 31 | 6.54 | |
2 | Kane Wilson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 50 | 6.47 | |
27 | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
17 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 44 | 6.46 | |
12 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 5 | 54 | 6.73 | |
1 | Jacob Widell Zetterstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 0 | 0 | 35 | 6.86 | |
28 | Tawanda Chirewa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
32 | Adams Ebrima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 37 | 7.21 | |
39 | Dajaune Brown | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 3 | 72 | 7.1 | |
7 | Daniel James | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.26 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 62 | 6.76 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 54 | 38 | 70.37% | 0 | 5 | 70 | 6.99 | |
10 | Joel Piroe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.68 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 68 | 6.9 | |
14 | Manor Solomon | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.72 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 0 | 58 | 6.74 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 1 | 55 | 6.65 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.68 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 45 | 7.05 | |
17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 9 | 0 | 48 | 6.36 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 2 | 52 | 7.41 | |
19 | Mateo Joseph | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ