![Deportivo Riestra Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
![Velez Sarsfield Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
1.03
0.85
1.01
0.85
4.40
3.40
1.83
0.88
1.02
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Ra sân: Spreen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Gustavo Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonatan Esteban Goitia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Mammana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alan Barrionuevo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Brian Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Carlos Herrera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Ordonez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Đội hình xuất phát
![Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
![Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo Riestra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Gustavo Fernandez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 3 | 31 | 6.8 | |
8 | Milton Aaron Celiz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 1 | 50 | 7.2 | |
22 | Cristian Paz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
1 | Ignacio Arce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 40 | 7.6 | |
32 | Nicolas Benegas | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 30 | 6.8 | |
10 | Gonzalo Bravo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
9 | Jonathan Carlos Herrera | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
15 | Nicolas Sansotre | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
3 | Nicolas Caro | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 14 | 3 | 21.43% | 0 | 3 | 30 | 7.7 | |
35 | Brian Sanchez | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
20 | Alexander Diaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 3 | 3 | 26 | 7.1 | |
27 | Jonatan Esteban Goitia | Defender | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 0 | 18 | 6.6 | |
40 | Alan Barrionuevo | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 22 | 7.1 | |
5 | Pedro Ramirez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 2 | 1 | 48 | 6.3 | |
14 | Pablo Monje | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 17 | 8 | 47.06% | 9 | 0 | 50 | 6.7 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 1 | 59 | 6.6 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 69 | 52 | 75.36% | 6 | 0 | 97 | 7.3 | |
2 | Emanuel Mammana | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 5 | 38 | 7.2 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 61 | 48 | 78.69% | 4 | 1 | 92 | 7.1 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo thứ 2 | 7 | 4 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 32 | 7 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 1 | 2 | 83 | 7.3 | |
11 | Matias Pellegrini | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 7.2 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 32 | 7.5 | |
34 | Damian Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 13 | 6.6 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 45 | 77.59% | 2 | 1 | 78 | 7.1 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 7 | 72 | 7.5 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 3 | 67 | 6.8 | |
27 | Thiago Fernandez | 2 | 1 | 2 | 42 | 28 | 66.67% | 7 | 0 | 62 | 7.2 | ||
28 | Maher Carrizo | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ