![Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Newells Old Boys Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
0.99
0.91
0.91
0.97
2.25
3.10
2.80
0.71
1.23
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario Caceres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Alanis
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kevin Lopez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Đội hình xuất phát
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Defensa Y Justicia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Esteban Burgos | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
17 | Gabriel Alanis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
29 | Nicolas Fernandez Miranda | Forward | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
10 | Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 0 | 41 | 6.9 | |
4 | Nicolas Tripichio | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
3 | Alexis Soto | Defender | 1 | 0 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 7 | 0 | 61 | 7 | |
26 | Dario Caceres | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
8 | Julian Alejo Lopez | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
21 | Santiago Ramos Mingo | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 4 | 49 | 6.9 | |
22 | Cristopher Javier Fiermarin Forlan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
9 | Santiago Leandro Godoy | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
27 | Luciano Herrera | Forward | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 24 | 7.3 |
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 40 | 7.3 | |
5 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 41 | 6.7 | |
25 | Gustavo Velazquez | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 32 | 6.5 | |
22 | Julian Fernandez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 26 | 6.3 | |
12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 25 | 7.1 | |
99 | Juan Ignacio Ramirez Polero | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
14 | Armando Mendez | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.5 | |
4 | Augusto Schott | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
16 | Brian Calderara | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 29 | 6.8 | |
44 | Francisco Gonzalez | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 26 | 6.5 | |
55 | Tomas Jacob | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 27 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ