![Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Belgrano Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
0.82
0.98
0.75
0.95
2.07
3.11
3.25
1.14
0.61
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Đội hình xuất phát
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Defensa Y Justicia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Lucas David Pratto | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
30 | Gonzalo Pablo Castellani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
23 | Enrique Alberto Bologna Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
19 | David Barbona | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
10 | Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
25 | Tomas Cardona | Defender | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 69 | 7 | |
4 | Nicolas Tripichio | Defender | 1 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 57 | 6.2 | |
3 | Alexis Soto | Defender | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 91 | 6.9 | |
11 | Gastón Togni | Defender | 2 | 1 | 2 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 48 | 7.1 | |
26 | Dario Caceres | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
8 | Julian Alejo Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
21 | Santiago Ramos Mingo | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
27 | Santiago Solari | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 41 | 7 | |
12 | Jonathan Berón | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
35 | Benjamin Schamine | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
34 | Lautaro Lopez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.9 |
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Ariel Mauricio Rojas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
24 | Erik Fernando Godoy | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 44 | 7.8 | |
3 | Lucas Diarte | Defender | 2 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 54 | 7.1 | |
16 | Esteban Rolon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 3 | 44 | 6.9 | |
20 | Nicolas Javier Schiappacasse Oliva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
6 | Alejandro Rebola | Defender | 1 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
8 | Mariano Mino | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
14 | Matias Palavecino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
4 | Juan Barinaga | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 1 | 60 | 7 | |
10 | Matias Nicolas Marin Vega | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
12 | Ulises Sanchez | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 34 | 8.5 | |
9 | Lucas Passerini | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 4 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 36 | 9.1 | |
26 | Facundo Lencioni | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ