![DC United DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![Toronto FC Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Diễn biến chính
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Kiến tạo: Russell Canouse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Insigne
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Nigel Robertha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adama Diomande
Ra sân: Matai Akinmboni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pedro Miguel Martins Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Durkin
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Theodore Ku-Dipietro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohanad Jeahze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Đội hình xuất phát
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Christian Benteke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 11 | 6.44 | |
44 | Gudlaugur Victor Palsson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 18 | 6.36 | |
14 | Andy Najar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.45 | |
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 26 | 7.42 | |
7 | Pedro Miguel Martins Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 5 | 0 | 17 | 6.21 | |
1 | Tyler Miller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 21 | 6.61 | |
6 | Russell Canouse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
19 | Nigel Robertha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.3 | |
5 | Mohanad Jeahze | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 18 | 6.68 | |
8 | Chris Durkin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.27 | |
45 | Matai Akinmboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 6.55 |
Toronto FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Michael Bradley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 26 | 6.05 | |
24 | Lorenzo Insigne | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.19 | |
1 | Sean Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.62 | |
99 | Adama Diomande | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 5.98 | |
2 | Matt Hedges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.16 | |
10 | Federico Bernardeschi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 22 | 6.29 | |
21 | Jonathan Osorio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
17 | Sigurd Rosted | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 5.97 | |
22 | Richmond Laryea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 27 | 5.97 | |
14 | Mark Anthony Kaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 17 | 6.04 | |
28 | Raoul Petretta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ