![DC United DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
0.97
0.93
1.03
0.85
3.10
3.40
2.00
0.94
0.94
1.03
0.85
Diễn biến chính
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Kiến tạo: Mateusz Klich
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Redondo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Freire
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Taylor
Ra sân: Gabriel Pirani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leonardo Campana Romero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Campana Romero
Ra sân: Cristian Andres Dajome Arboleda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Gressel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jared Stroud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Đội hình xuất phát
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Christian Benteke | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 13 | 41 | 6.8 | |
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 9 | 0 | 58 | 7.5 | |
7 | Pedro Miguel Martins Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 48 | 6.6 | |
14 | Martin Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
24 | Alex Bono | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | |
11 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 26 | 6.6 | |
22 | Aaron Herrera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 40 | 31 | 77.5% | 8 | 2 | 66 | 6.9 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 44 | 5.8 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 45 | 7.2 | |
4 | Matti Peltola | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
10 | Gabriel Pirani | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 33 | 7 | |
3 | Lucas Bartlett | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 4 | 66 | 6.7 | |
27 | Kristian Fletcher | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 18 | 6.4 | |
17 | Jacob Murrell | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Suarez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 8.3 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 66 | 7.5 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 21 | 6.9 | |
27 | Serhiy Kryvtsov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
21 | Nicolas Freire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
16 | Robert Taylor | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 5 | 0 | 23 | 6.9 | |
24 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 8 | 0 | 30 | 7.2 | |
8 | Leonardo Campana Romero | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 3 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 2 | 29 | 8.1 | |
49 | Shanyder Borgelin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 3 | 55 | 8 | |
55 | Redondo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 0 | 69 | 8.1 | |
32 | Noah Allen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 2 | 1 | 70 | 6.7 | |
20 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 35 | 28 | 80% | 1 | 3 | 61 | 7.5 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
41 | David Ruiz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 54 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ