![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
0.90
0.96
0.98
0.82
3.50
3.20
1.96
0.78
1.02
0.91
0.89
Diễn biến chính
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aissa Laidouni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Datro Fofana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josip Juranovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christoph Klarer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Honsak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aissa Laidouni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sheraldo Becker
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josip Juranovic
Ra sân: Matej Maglica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Braydon Manu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Mehlem
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Gosens
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Klaus Gjasula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Fabian Schnellhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 0 | 52 | 5.83 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 5.14 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
18 | Mathias Honsak | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 5.79 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.66 | |
7 | Braydon Manu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 6.19 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Thomas Isherwood | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Morten Behrens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.18 | |
10 | Filip Stojilkovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 44 | 5.97 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 38 | 6.31 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Bartol Franjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 45 | 5.94 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 2 | 51 | 5.86 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 56 | 4.82 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 12 | 5.22 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 4 | 21 | 7.62 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 19 | 6.37 | |
37 | Alexander Schwolow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 30 | 9.21 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
45 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 8 | 2 | 28 | 7.38 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.72 | |
33 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 15 | 6.45 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 6.25 | |
3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 4.92 | |
11 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ