![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
0.83
0.97
0.95
0.73
2.21
3.80
2.98
0.74
1.16
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Fynn Lakenmacher
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Lubach
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Pickel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julian Justvan
Ra sân: Fynn Lakenmacher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Vukotic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Justvan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Isac Lidberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kai Klefisch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Killian Corredor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kanji Okunuki
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Đội hình xuất phát
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Paul Will | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 10 | 0 | 55 | 7.2 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 55 | 7.2 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 32 | 7.9 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 1 | 46 | 6.4 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 40 | 37 | 92.5% | 4 | 0 | 64 | 7.4 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 2 | 0 | 52 | 7.3 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 2 | 50 | 7.4 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 1 | 0 | 58 | 6.7 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
19 | Fynn Lakenmacher | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 47 | 7.5 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 9 | 6.9 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 31 | 6.3 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 0 | 32 | 6.2 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 39 | 6.6 | |
19 | Michal Sevcik | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 7.3 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 2 | 43 | 7 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 38 | 7.7 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ